Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chí khí
Chí Linh
Chí Minh
chí tái, chí tam
Chí Tân
Chí Thành
Chí Thảo
Chí Thiện
Chí Tiên
chí tuyến
Chí Viễn
chị
Chị Hằng
chia
chia bào
chia bâu
chia lìa
chia ly
chìa
chìa khóa
chĩa
chích
chích, đầm
Chích Trợ (Núi)
chiếc
chiếc bách
chiếc bóng
chiếc nha
chiêm
chiêm
chí khí
dt. Chí lớn và sự khảng khái, không chịu khuất phục trước sức mạnh hoặc trở ngại: người có chí khí chí khí hơn người.