Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chìa
chìa khóa
chĩa
chích
chích, đầm
Chích Trợ (Núi)
chiếc
chiếc bách
chiếc bóng
chiếc nha
chiêm
chiêm
chiêm bái
chiêm bao
Chiêm Hoá
chiêm ngưỡng
chiếm
chiếm đoạt
chiếm giữ
chiên
Chiên Sơn
chiền chiền
chiến
chiến bại
chiến bào
chiến binh
chiến dịch
chiến đấu
chiến hào
chiến hữu
chìa
1 dt. Chìa khoá, nói tắt: tra chìa vào ổ khoá rơi mất chìa.
2 đgt. 1. Đưa ra phía trước: chìa tấm thẻ ra. 2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại: Hòn đá chìa ra khỏi tường.