Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chè
chè chén
chẻ
chẻ hoe
chế
ché
chế biến
Chế Cu Nha
chế độ
chế giễu
chế khoa
Chế Là
chế nghệ
chế ngự
chế nhạo
chế tác
chế tạo
Chế Tạo
Chế Thắng phu nhân
chếch
chêm
chễm chệ
chém
chém giết
Chém rắn
chen
chen chúc
chèn
chèn ép
chẽn
chè
1 d. Cây nhỡ lá răng cưa, hoa màu trắng, quả có ba múi, trồng để lấy lá, búp, nụ pha nước uống. Hái chè. Pha chè.
2 d. Món ăn ngọt nấu bằng đường hay mật với chất có bột như gạo, đậu, v.v.