Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chân tình
chân trời
chân tướng
Chân Vũ
chần
chần chừ
chẩn
chẩn mạch
chẩn mễ
chẩn thải
chán
chấn chỉnh
chấn động
chán ghét
chấn hưng
Chấn Hưng
chán nản
Chấn Thịnh
chán vạn
chận
chạn
chang chang
Chang Tây
chàng
chàng hảng
chàng hiu
Chàng Tiêu
chàng Tiêu
Chàng Vương
chạng vạng
chân tình
dt. (H. chân: thật; tình: tình cảm) Tấm lòng thành thật: Lấy chân tình mà đối xử.