Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chân dung
chân hề
chân hư
chân lý
Chân Mây
Chân Mộng
chân tài
chân tình
chân trời
chân tướng
Chân Vũ
chần
chần chừ
chẩn
chẩn mạch
chẩn mễ
chẩn thải
chán
chấn chỉnh
chấn động
chán ghét
chấn hưng
Chấn Hưng
chán nản
Chấn Thịnh
chán vạn
chận
chạn
chang chang
Chang Tây
chân dung
d. Tác phẩm (hội hoạ, điêu khắc, nhiếp ảnh) thể hiện đúng diện mạo, thần sắc, hình dáng một người nào đó. Vẽ chân dung. Tranh chân dung.