Bàn phím:
Từ điển:
 

cao lương

  • 1 dt. (H. lương: cây lúa) Loài cây họ lúa, hạt tròn và to: Người Trung-quốc trồng cao lương để làm bánh.
  • 2 dt. (H. cao: béo; lương: gạo ngon) Thức ăn quí và ngon: Miếng cao lương phong lưu nhưng lợm (CgO).