Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao bồi
cao cả
cao cấp
Cao Chương
cao cường
cao danh
cao dày
Cao Dương
Cao Dương Trạc
Cao Đại
cao đẳng
Cao đình
cao độ
Cao Đức
Cao Đường
cao hứng
cao kiến
Cao Kỳ
Cao Lan
Cao Lãnh
cao lâu
Cao Lâu
Cao Lỗ
Cao Lộc
cao lương
Cao Minh
cao minh
Cao Ngạn
cao ngạo
Cao Ngọc
cao bồi
(cowboy) 1. Người làm nghề chăn gia súc ở Bắc Mĩ. 2. Người ăn mặc lố lăng, luôn giở thói ngông nghênh, càn rỡ: ăn mặc theo lối cao bồi phim cao bồi Không nên chơi với mấy đứa cao bồi đó.