Bàn phím:
Từ điển:
 

cao bồi

  • (cowboy) 1. Người làm nghề chăn gia súc ở Bắc Mĩ. 2. Người ăn mặc lố lăng, luôn giở thói ngông nghênh, càn rỡ: ăn mặc theo lối cao bồi phim cao bồi Không nên chơi với mấy đứa cao bồi đó.