Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao áp
Cao Bá Đạt
Cao Bá Quát
Cao Bá Quát
cao bay xa chạy
Cao Bằng
Cao Biền dậy non
Cao Bồ
cao bồi
cao cả
cao cấp
Cao Chương
cao cường
cao danh
cao dày
Cao Dương
Cao Dương Trạc
Cao Đại
cao đẳng
Cao đình
cao độ
Cao Đức
Cao Đường
cao hứng
cao kiến
Cao Kỳ
Cao Lan
Cao Lãnh
cao lâu
Cao Lâu
cao áp
dt. (H. cao: cao; áp: ép) áp suất cao: Cao áp của hơi trong nồi hơi. // tt. Có áp suất cao: Đèn cao áp.