Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canh cánh
Canh Cước
Canh Đà
canh gác
canh giữ
canh khuya
Canh Liên
Canh Nậu
canh nông
canh tác
Canh Tân
canh tân
canh thiếp
Canh Thuận
Canh Vinh
cành
Cành Nàng
cành thiên hương
cảnh
cảnh báo
cảnh binh
cảnh cáo
Cảnh Dương
cảnh giác
Cảnh Hoá
cảnh huống
Cảnh Hưng
Cảnh kỹ
cảnh may
Cảnh Nghi
canh cánh
tt, trgt. Vương vấn, không quên đi được: Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây (K); Cứ lo canh cánh không ngủ được.