|
cake /keik/
danh từ
- bánh ngọt
- thức ăn đóng thành bánh
- miếng bánh
- cake of soap: một bánh xà phòng
- cake of tobacco: một bánh thuốc lá
Idioms
-
cakes and ale
- vui liên hoan, cuộc truy hoan
-
to go (sell) like hot cakes
-
to have one's cake baked
- sống sung túc, sống phong lưu
-
piece of cake
- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
- việc thú vị
-
to take the cake
- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
-
you cannot eat your cake and have it
động từ
- đóng thành bánh, đóng bánh
- that sort of coals cakes: loại than ấy dễ đóng bánh
- trousers caked with mud: quần đóng kết những bùn
|