Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cựu
cựu chiến binh
cựu thời
cựu trào
cựu truyền
D
da
da cam
da dẻ
da diết
da láng
da liễu
da mồi
da thuộc
Da Tô
dã
dã cầm
dã chiến
dã dượi
dã man
dã tâm
dã thú
dã tràng
dạ
Dạ
dạ dài
dạ dày
Dạ đài
dạ hội
dạ quang
cựu
tt. 1. Cũ; Lâu năm: Lí cựu 2. Nói người đã từng làm một chức vụ: Cựu bộ trưởng.