Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cử tri
cữ
cứ
cứ điểm
Cứ Hồ
cự
Cự Đồng
Cự Khê
Cự Khối
Cự Nẫm
Cự Thắng
cự tuyệt
cưa
cửa
cửa ải
Cửa Bắc
cửa bồ đề
Cửa Cạn
Cửa Dương
cửa hàng
Cửa Hầu
cửa không
Cửa Lò
Cửa Lớn
Cửa Lục
cửa Lưu khi khép
cửa mình
Cửa Nam
Cửa Sài
cửa sổ
cử tri
dt. Người công dân đi bỏ phiếu bầu đại biểu của mình: Đông đảo cử tri của phường đi bầu đại biểu Quốc hội.