Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
củ
Củ Chi
củ soát
củ vấn
cũ
cú
Cú Dề Xừ
cú pháp
cú vọ
cụ
cụ thể
cua
Cùa
của
của cải
Của ông
của vất vơ
cúc
cúc dục
Cúc Đường
cúc hương
Cúc pha
Cúc Phương
cục
cục diện
cục mịch
cùi
cùi chỏ
Cùi Chu
củi
củ
d. Phần thân, rễ hay quả của cây phát triển lớn ra và chứa chất dự trữ, nằm ở dưới đất hoặc sát đất. Củ su hào. Củ khoai sọ. Củ lạc.