Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cỏ
cổ
Cổ Am
Cổ Bi
Cổ Chi
Cổ Chiên
Cổ Dũng
cổ điển
Cổ Đông
cổ động
cổ học
cổ hủ
Cổ Kênh
Cổ Lâu
Cổ Lễ
Cổ Linh
Cổ Loa
Cổ Lũng
cổ mộ
Cổ Ngân
Cổ Nghĩa
Cỏ Ngu
cổ nhân
Cổ Nhuế
cổ phần
cổ phiếu
Cổ Phúc
Cổ Thành
cổ thư, cổ hoạ
cổ tích
cỏ
1 dt. Loài cây thuộc họ thảo, thân bé, thường mọc tự nhiên trên mặt đất: Đi cắt cỏ cho trâu ăn; Co non xanh tận chân trời (K).
2 tt. Nhỏ mọn: Giặc cỏ.