Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cẩu thả
Cẫu
cáu
cấu
cáu kỉnh
cấu tạo
cấu thành
cáu tiết
cậu
cậu thị
cây
cay
cây cỏ
Cây Dương
cay đắng
cay độc
Cây Gáo
cây nến
cay nghiệt
cây quỳnh, cành giao
cây số
Cây Thị
Cây Trường II
cây tỳ
cây viết
cây xăng
cày
Cày
cày bừa
cày cấy
cẩu thả
t. Không cẩn thận, chỉ cốt cho xong. Chữ viết cẩu thả. Làm ăn cẩu thả.