Bàn phím:
Từ điển:
 

cẩu

  • 1 dt. Con chó (thường dùng khi nói đùa): Anh em chia nhau thịt cẩu.
  • 2 dt. Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng: Dùng cẩu nâng máy lên tàu. // đgt. Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu: Cẩu tên lửa lên bệ phóng.