Bàn phím:
Từ điển:
 

cấp dưỡng

  • I đg. (id.). Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống. Cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật.
  • II d. Người làm công việc nấu ăn trong cơ quan, quân đội, v.v. Làm . Công tác cấp dưỡng.