Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp thời
Cấp Tiến
cấp tiến
cạp
cập kê
cất
cát
Cát Bà
Cát Bi
cát cánh
Cát Chánh
Cát Dài
Cát đằng
cất giấu
Cát Hải
Cát Hanh
Cát Hiệp
cát hung
Cát Hưng
Cát Khánh
Cát Lái
Cát Lâm
cát lầm ngọc trắng
Cát Linh
Cát lũy
Cát Minh
Cát Nê
Cát nguyên
cấp dưỡng
I đg. (id.). Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống. Cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật.
II d. Người làm công việc nấu ăn trong cơ quan, quân đội, v.v. Làm . Công tác cấp dưỡng.