Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảm tưởng
cảm ứng
Cẩm Vân
Cẩm Văn
Cẩm Vĩnh
Cẩm Vũ
Cẩm Xá
cảm xúc
Cẩm Xuyên
Cẩm Yên
cám
cấm
cám cảnh
cấm chỉ
cấm cố
cấm cửa
cám dỗ
cấm địa
cấm khẩu
cám ơn
Cấm Sơn
cấm thành
cấm vận
cạm bẫy
can
cân
can án
cân bàn
cân bằng
Can chi
cảm tưởng
dt. ý nghĩ nảy sinh do cảm nhận, xúc động trước sự việc gì: phát biểu cảm tưởng ghi cảm tưởng của mình sau khi xem triển lãm.