Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảm phục
cảm quan
Cẩm Quan
Cẩm Quang
Cẩm Quý
Cẩm Sơn
Cẩm Tâm
Cẩm Tân
Cẩm Tây
cẩm thạch
Cẩm Thạch
Cẩm Thanh
Cẩm Thành
Cẩm Thăng
Cẩm Thịnh
Cẩm Thuỷ
Cẩm Thượng
cảm tình
Cẩm Trung
cẩm tú
Cẩm Tú
cảm tử
cẩm tường
cảm tưởng
cảm ứng
Cẩm Vân
Cẩm Văn
Cẩm Vĩnh
Cẩm Vũ
Cẩm Xá
cảm phục
đg. Có tình cảm kính trọng, yêu quý do thấy được phẩm chất cao cả của người khác. Cảm phục tinh thần dũng cảm của bạn.