Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cải cách
cải chính
cải dạng
cải danh
Cải Đan
cải hóa
cải hối
cải nhậm
cải táng
cải tạo
cải tiến
cải tổ
cải tử hoàn sinh
Cải Viên
cãi
cãi bướng
cãi lộn
cái
Cái Bàn
Cái Bầu
Cái Bè
Cái Chiên
Cái Dầu
Cái Đôi Vàm
cái ghẻ
Cái Khế
Cái Kinh
Cái Nhum
Cái Nước
Cái Quế
cải cách
đgt. Sửa đổi cho hợp lí, cho phù hợp với tình hình mới: cải cách giáo dục cải cách tiền tệ.