Bàn phím:
Từ điển:
 

công danh

  • dt. (H. công: sự nghiệp; danh: tiếng tăm) Địa vị xã hội và tiếng tăm: Làm trai quyết chí tu thân, công danh chớ vội, nợ nần chớ lo (cd).