Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cô lập
Co Mạ
Cô Mười
cô nhi
cô quả
cô quạnh
co rút
cô thôn
Cô Tô
Co Tòng
cô và quả
cò
Cồ Đạm
cò mồi
Cò Nòi
Cò Sung
Cò Xung
cỏ
cổ
Cổ Am
Cổ Bi
Cổ Chi
Cổ Chiên
Cổ Dũng
cổ điển
Cổ Đông
cổ động
cổ học
cổ hủ
Cổ Kênh
cô lập
đgt. Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác: bị cô lập không xem xét các vấn đề một cách cô lập, riêng rẽ.