Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cò mồi
Cò Nòi
Cò Sung
Cò Xung
cỏ
cổ
Cổ Am
Cổ Bi
Cổ Chi
Cổ Chiên
Cổ Dũng
cổ điển
Cổ Đông
cổ động
cổ học
cổ hủ
Cổ Kênh
Cổ Lâu
Cổ Lễ
Cổ Linh
Cổ Loa
Cổ Lũng
cổ mộ
Cổ Ngân
Cổ Nghĩa
Cỏ Ngu
cổ nhân
Cổ Nhuế
cổ phần
cổ phiếu
cò mồi
dt. Kẻ chuyên dẫn dắt người khác vào những trò bịp bợm, ví như con cò làm chim mồi để đánh lừa đồng loại bay đến mà mắc bẫy đã sắp sẵn: làm cò mồi cho chủ bạc.