Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cá ngựa
cá nhân
cá nước duyên ưa
cá ông
cá sấu
cá thể
cá thu
cá tính
cá trê
cạ
các
Các Đằng
Các Sơn
cách
Cách Bi
cách biệt
cách chức
Cách Duy
Cách Linh
cách ly
cách mạng
cách ngôn
cách thức
cai
Cai Bộ
Cai Lậy
cai quản
cai trị
cài
cải
cá ngựa
1 d. cn. hải mã. Cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.
2 I đg. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.
II d. Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi .