Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bùi
Bùi Bằng Đoàn
Bùi Bỉnh Uyên
Bùi Cầm Hổ
Bùi Công Nghiệp
Bùi Dục Tài
Bùi Đắc Tuyên
Bùi Hàng
Bùi Huy Tín
bùi ngùi
bùi nhùi
Bùi Quang Chiêu
Bùi Sĩ Tiêm
Bùi Thế Đạt
Bùi Thị Xuân
Bùi Thị Xuân
Bùi Xá
Bùi Xương Trạch
bụi
bụi bặm
bụi hồng
bụi hồng
Bun Nưa
Bun Tở
bùn
bủn rủn
bủn xỉn
bún
bung xung
bùng nổ
bùi
1 d. (ph.). Trám.
2 t. Có vị ngon hơi beo béo như vị của lạc, hạt dẻ. Lạc càng nhai càng thấy bùi.