Bàn phím:
Từ điển:
 
break /breik/

danh từ ((cũng) brake)

  • xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
  • xe ngựa không mui

danh từ

  • sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt
  • chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn
  • sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn
    • without a break: không ngừng
  • (ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao
  • sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao
    • to make a break with somebody: cắt đứt quan hệ với ai
  • sự lỡ lời; sự lầm lỗi
  • sự vỡ nợ, sự bị phá sản
  • sự thay đổi (thòi tiết)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình
  • (thông tục) dịp may, cơ hội
    • to get the breaks: gặp cơ hội thuận lợi, gặp may
  • (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực
  • mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)

Idioms

  1. break in the clouds
    • tia hy vọng
  2. break of day
    • bình minh, rạng đông

(bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke

  • làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ
    • to break one's arm: bị gãy tay
    • to break a cup: đập vỡ cái tách
    • to break clods: đập nhỏ những cục đất
    • to break ground: vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây
  • cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá
    • to break a journey: ngừng cuộc hành trình
    • to the silence: phá tan sự yên lặng
    • to break the spell: giải mê, giải bùa
    • to break a sleep: làm mất giấc ngủ
    • to break the telephone communications: làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại
    • to break a records: phá kỷ lục
  • xua tan, làm tan tác
    • to break the ranks: phá bỏ hàng ngũ
    • to break the clouds: xua tan những đám mây
    • to bulk: bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)
  • phạm, phạm vi, xâm phạm
    • to break the law: phạm luật
    • to break one's promise (word); to break faith with someone: bội ước, không giữ lời hứa với ai
    • to the peace: làm rối trật tự chung
  • truyền đạt, báo (tin)
    • to break one's mind to...: truyền đạt ý kiến của mình cho...
    • to break news: báo tin
  • làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết
    • to break someone's health: làm ai mất sức, làm ai suy nhược
    • to break someone's courage: làm ai mất hết can đảm
    • to break someone's will: làm nhụt ý chí của ai
    • to break someone's heart: làm ai đau lòng
    • to break bank: ăn hết tiền của nhà cái
    • to break an officer: (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan
  • ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi
    • to break a current: ngăn dòng nước
    • to break [the force of] a blow: đỡ một miếng đòn
    • to break a fall: đỡ cho khỏi bị ngã
  • làm cho thuần thục; tập luyện
    • to break a hoser: tập ngựa
  • đập tan; đàn áp, trấn áp
    • to break a rebellion: đàn ạp một cuộc nổi loạn
  • sửa chữa
    • to break someone of a hanit: sửa chữa cho ai một thói quen
  • mở, mở tung ra, cạy tung ra
    • to a letter open: xé lá thư
    • to break a way: mở đường
    • to break gaol: vượt ngục

nội động từ

  • gãy, đứt, vỡ
    • the branch broke: cành cây gãy
    • the abscerss breaks: nhọt vỡ
  • chạy tán loạn, tan tác
    • enemy troops break: quân địch bỏ chạy tán loạn
  • ló ra, hé ra, hiện ra
    • day broke: trời bắt đầu hé sáng
  • thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)
    • to break from someone's bonds: thoát khỏi sự ràng buộc của ai
    • to break free (loose): trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng
  • suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản
    • his health is breaking: sức khoẻ của anh ta sút đi
    • his heart breaks: anh ta đau lòng đứt ruột
    • a merchant breaks: một nhà buôn bị phá sản
  • thay đổi
    • the weather begins to break: thời tiết bắt đầu thay đổi
  • vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)
    • his voice breaks: hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)
  • đột nhiên làm; phá lên
    • to break into tears: khóc oà lên
    • to break into a gallop: đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)
  • cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
    • to break with somebody: cắt đứt quan hệ với ai
  • phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà
    • to break out of prison: phá ngục mà ra; vượt ngục
    • to through obstacles: vượt qua mọi trở ngại
    • to break through the enemy's line: chọc thủng phòng tuyến của địch

Idioms

  1. to break away
    • trốn thoát, thoát khỏi
    • bẻ gãy, rời ra
  2. to break down
    • đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
      • to break down a wall: đạp đổ bức tường
      • to break down the enemy's resistance: đập tan sự kháng cự của quân địch
    • suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)
    • vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận
    • bị pan, bị hỏng (xe cộ)
    • phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích
  3. to break forth
    • vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra
  4. to break in
    • xông vào, phá mà vào (nhà...)
    • ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)
    • can thiệp vào
    • tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)
  5. to break off
    • rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra
    • ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi
    • cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
      • to break off with someone: cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
  6. to break out
    • bẻ ra, bẻ tung ra
    • nổ bùng, nổ ra
      • to war broke out: chiến tranh bùng nổ
    • nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)
    • trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...)
    • kêu to, phá lên (cười...)
      • to break out laughing: cười phá lên
    • (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...)
    • kéo lên và mở tung ra (cờ)
  7. to break up
    • chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)
    • chia lìa, chia ly, lìa nhau
    • nghỉ hè (trường học)
    • sụt lở; làm sụt lở (đường sá)
    • thay đổi (thời tiết)
    • suy yếu đi (người)
    • đập vụn, đập nát
  8. to break bread with
    • ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn
  9. to break even
    • (xem) even
  10. to break the ice
    • (xem) ice
  11. to break a lance with someone
    • (xem) lance
  12. to break the neck of
    • (xem) beck
  13. to break Priscian's head
    • nói (viết) sai ngữ pháp
  14. to break on the wheel
    • (xem) wheel
break
  • (Tech) cắt, ngắt, mở (d); công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở (đ)
break
  • làm vỡ, đứt, dời ra
  • b. off ngắt