Bàn phím:
Từ điển:
 

boong

  • 1 (pont) dt 1. Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ: lên boong tàu hóng mát. 2. Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng.
  • 2 tt. Tiếng ngân vang của chuông: Chuông kêu boong boong.