Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
binh sĩ
binh uy
binh xưởng
bình
bình
bình
Bình ân
bình an
Bình An
Bình Ba
bình bồng
Bình Cảng
Bình Chân
Bình Chánh
Bình Châu
Bình Chiểu
Bình Chuẩn
Bình Chương
bình chương
bình cư
Bình Dân
bình dân
Bình Dương
Bình Đa
Bình Đại
Bình Đào
bình đẳng
bình địa ba đào
Bình Điền
bình định
binh sĩ
dt. (H. sĩ: sĩ quan) Binh lính và sĩ quan; Quân đội nói chung: Trần Hưng-đạo rất mực thương yêu binh sĩ.