Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biện hộ
biện minh
biện oan
biện pháp
biếng
biếng nhác
biếng rằng
Biêt
biết
biết ơn
Biết thời làm biết
biết ý
biệt
biệt danh
biệt hiệu
biệt kích
biệt tài
biệt thự
biệt xứ
biêu
biểu
biểu diễn
biểu hiện
biểu lộ
biểu ngữ
biểu quyết
biểu tình
biếu
Bih
bìm bìm
biện hộ
đgt. 1. Bênh vực, bào chữa cho đương sự ở trước toà án. 2. Bênh vực, bào chữa cho cái đang bị lên án: biện hộ cho hành động sai trái của mình càng biện hộ, càng bộc lộ bản chất xấu xa của mình.