Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biển thủ
Biển Thước
biến
biến chất
biến chứng
biến cố
biến động
biến thể
biến thiên
biện bạch
biện chứng
biện hộ
biện minh
biện oan
biện pháp
biếng
biếng nhác
biếng rằng
Biêt
biết
biết ơn
Biết thời làm biết
biết ý
biệt
biệt danh
biệt hiệu
biệt kích
biệt tài
biệt thự
biệt xứ
biển thủ
đg. Lấy cắp tài sản công mà mình có trách nhiệm coi giữ. Tội biển thủ công quỹ.