Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biên lai
biên phong
biên quan
Biên Sơn
biên tập
biên thư
biền biệt
biền mâu
biền thân
biển
Biển Bạch
Biển Bạch Đông
Biển Động
Biển Hồ
biển kỳ
biển lận
biển thủ
Biển Thước
biến
biến chất
biến chứng
biến cố
biến động
biến thể
biến thiên
biện bạch
biện chứng
biện hộ
biện minh
biện oan
biên lai
dt. Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao: biên lai thu thuế biên lai nhận hàng quyển biên lai viết biên lai.