|
bay /bei/
tính từ
danh từ
danh từ
danh từ
- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
- phần nhà xây lồi ra ngoài
- nhịp (cầu)
- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
danh từ
- (thực vật học) cây nguyệt quế
- (số nhiều) vòng nguyệt quế
danh từ
Idioms
-
to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
-
to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
-
to hold (keep) somebody at bay
-
to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
động từ
Idioms
-
to pay the moon
bay
|