|
base
danh từ giống cái
- gốc, đáy, chân, nền
- La base du coeur: đáy tim
- La base d'un triangle: đáy tam giác
- Un médicament à base de mercure: một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân
- La base d'une colonne: chân cột
- căn cứ
- Bases militaires: căn cứ quân sự
- (hóa học) bazơ
- (toán học) cơ số
- (ngôn ngữ học) thân từ
- nền tảng, cơ sở
- Poser les bases d'une science: đặt cơ sở cho một khoa học
- Sur la base de: trên cơ sở
- carré par la base; carré de base: cương trực
|