Bàn phím:
Từ điển:
 
base /beis/

danh từ

  • cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
  • đáy, chấn đế
  • căn cứ
    • air base: căn cứ không quân
    • military base: căn cứ quân sự
    • base of operation: căn cứ tác chiến
  • (toán học) đường đáy, mặt đáy
    • base of a triangle: đáy tam giác
  • (toán học) cơ số
    • base of logarithm: cơ số của loga
  • (ngôn ngữ học) gốc từ
  • (hoá học) Bazơ

Idioms

  1. to be off one's base
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí
  2. to get to first base
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)

ngoại động từ

  • đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
  • dựa vào, căn cứ vào
    • to base oneself on facts: dựa vào thực tế

tính từ

  • hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
  • thường, không quý (kim loại)
    • base metals: kim loại thường
  • giả (tiền)
    • base coin: đồng tiền giả
base
  • (Tech) gốc, nền, cơ bản; cực gốc; chân; đui; cơ số = radix; đáy; đế (điện thoại); điểm tựa; trụ; kiềm (bazơ); kho (dữ kiện); đặt nền móng (đ)
base
  • cơ sở, nền, đáy, cơ số
  • b. of point cơ sở tại một điểm
  • b. of cone đáy của hình nón
  • b. of logarithm cơ số của loga
  • b. of triangle đáy tam giác
  • countable b. cơ sở đếm được
  • difference b. cơ sở sai phân
  • equivalent b. cơ sở tương đương
  • neighbourhood b. (giải tích) cơ sở lân cận
  • proper b. (giải tích) cơ sở riêng