Bàn phím:
Từ điển:
 
ball /bɔ:l/

danh từ

  • buổi khiêu vũ
    • to give a ball: mở một buổi khiêu vũ
    • to open the ball: khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc

danh từ

  • quả cầu, hình cầu
  • quả bóng, quả ban
  • đạn
  • cuộn, búi (len, chỉ...)
  • viên (thuốc thú y...)
  • (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý

Idioms

  1. ball and chain
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
  2. ball to fortune
    • số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
    • người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
  3. the ball of the eye
    • cầu mắt, nhãn cầu
  4. the ball of the knee
    • xương bánh chè
  5. the ball is with you
    • đến lượt anh, đến phiên anh
  6. to carry the ball
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  7. to catch (take) the ball before the bound
    • không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  8. get on the ba;;
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  9. to have the ball at one's feet
    • gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  10. to keep the ball rolling; to keep up the ball
    • góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn
    • tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại
  11. to make a ball of something
    • phá rối, làm hỏng việc gì
  12. on the ball
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  13. to strike the ball under the line
    • thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích

động từ

  • cuộn lại (len, chỉ...)
  • đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
    • that horse is not lame but balled: con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được

Idioms

  1. to ball up
    • bối rối, lúng túng
ball
  • quả bóng, quả cầu, hình cầu