Bàn phím:
Từ điển:
 

bửa

  • 1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na.
  • 2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.