Bàn phím:
Từ điển:
 

bồn chồn

  • 1 Nh. Cỏ đuôi lươn.
  • 2 tt. Nôn nao, thấp thỏm, không yên lòng: tâm trạng bồn chồn bồn chồn lo lắng.