Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bồi thường
bồi yến
bổi
bói
bói cá
Bối Cầu
bối rối
bội
bội bạc
bội phản
bội tín
Bok Tới
bom
bôm
Bom Bo
bom đạn
bom hóa học
bom khinh khí
bom nguyên tử
bỏm bẻm
bõm
bôn ba
bon bon
bôn chôn
bôn đào
Bon Phặng
bôn trình
bòn
bồn
bồn chồn
bồi thường
đgt. (H. bồi: đền; thường: đền lại) Đền bù những tổn hại đã gây cho người ta: Chủ xe ô-tô phải bồi thường cho gia đình người bị nạn.