Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bồi dưỡng
bồi hồi
Bồi Sơn
bồi thường
bồi yến
bổi
bói
bói cá
Bối Cầu
bối rối
bội
bội bạc
bội phản
bội tín
Bok Tới
bom
bôm
Bom Bo
bom đạn
bom hóa học
bom khinh khí
bom nguyên tử
bỏm bẻm
bõm
bôn ba
bon bon
bôn chôn
bôn đào
Bon Phặng
bôn trình
bồi dưỡng
đg. 1 Làm cho tăng thêm sức của cơ thể bằng chất bổ. Bồi dưỡng sức khoẻ. Tiền bồi dưỡng (tiền cấp cho để ăn uống bồi dưỡng). 2 Làm cho tăng thêm năng lực hoặc phẩm chất. Bồi dưỡng cán bộ trẻ. Bồi dưỡng đạo đức.