Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bố cáo
Bố Chính
bố cục
Bố Giang
bó gối
Bố Hạ
Bố kinh
bố mẹ
Bó Mười
Bó Sinh
bó thân
Bố Trạch
bố trí
Bố Y
bộ
bọ
bọ chét
bộ chỉ huy
bộ dạng
bộ điệu
bộ đồ
bộ đội
bộ hạ
bộ hành
bọ hung
bộ lạc
bộ máy
bộ mặt
bọ ngựa
bộ phận
bố cáo
đgt. (H. bố: truyền rộng ra; cáo: báo cho biết) Báo cho mọi người biết: Bố cáo tin thắng trận.