Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bỏ tù
bõ
bõ
bõ công
bó
bố
bó buộc
Bố Cái đại vương
bố cáo
Bố Chính
bố cục
Bố Giang
bó gối
Bố Hạ
Bố kinh
bố mẹ
Bó Mười
Bó Sinh
bó thân
Bố Trạch
bố trí
Bố Y
bộ
bọ
bọ chét
bộ chỉ huy
bộ dạng
bộ điệu
bộ đồ
bộ đội
bỏ tù
đgt. Tống vào tù; tống giam: bị bắt bỏ tù.