Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bỏ phiếu
bỏ rèm
bổ sung
bỏ tù
bõ
bõ
bõ công
bó
bố
bó buộc
Bố Cái đại vương
bố cáo
Bố Chính
bố cục
Bố Giang
bó gối
Bố Hạ
Bố kinh
bố mẹ
Bó Mười
Bó Sinh
bó thân
Bố Trạch
bố trí
Bố Y
bộ
bọ
bọ chét
bộ chỉ huy
bộ dạng
bỏ phiếu
đg. Dùng phiếu tỏ sự lựa chọn hay thái độ của mình trong cuộc bầu cử hoặc biểu quyết. Bỏ phiếu cho người xứng đáng.