Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bẵng
bắp
bắp cải
bắp chân
bắp đùi
bắt
bắt bẻ
bắt bí
bắt bớ
bắt buộc
bắt chước
bắt cóc
bắt đầu
bắt giam
bắt nạt
bắt phạt
bắt rễ
bắt tay
bắt vạ
bặt
bặt tăm
bặt thiệp
B,b
BBC
bê
be
bê
be be
bê tha
bê trễ
bẵng
tt. 1. Vắng bặt, im bặt trong thời gian khá lâu: bẵng tin. 2. Quên hẳn, hoàn toàn không nghĩ tới trong một thời gian dài: quên bẵng bỏ bẵng.