Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bắt chước
bắt cóc
bắt đầu
bắt giam
bắt nạt
bắt phạt
bắt rễ
bắt tay
bắt vạ
bặt
bặt tăm
bặt thiệp
B,b
BBC
bê
be
bê
be be
bê tha
bê trễ
bề
bè
bề bộn
bề thế
bề trên
bể
bẻ
bể bơi
bể dâu
bể dâu
bắt chước
đgt. Làm theo cách của người khác: Cũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu (Thế-lữ); Chớ bắt chước người đời xỏ chân lỗ mũi (LQĐôn).