Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bần thần
bàn thờ
bần tiện
bàn tính
bàn tọa
Bần Yên Nhân
bẩn
bản
bản án
Bản Bo
Bản Cái
Bản Cầm
bản chất
Bản Công
Bản Díu
bản đồ
Bản Già
Bản Giang
Bản Hồ
Bản Khoang
Bản Lầm
Bản Lang
Bản Lầu
bản lề
Bản Liền
Bản Mế
Bản Mù
bản năng
bản ngã
Bản Ngò
bần thần
tt. Kém sắc khí tinh anh, có nét mặt biểu hiện sự mệt mỏi hoặc đang băn khoăn lo nghĩ: ngồi bần thần mặt bần thần, không nói không rằng.