Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bảo thủ
Bảo Thuận
Bảo Toàn
bảo trợ
bảo vệ
Bảo Vinh
Bảo Yên
bão
bão tuyết
báo
báo cáo
báo chí
Báo Đáp
báo động
báo hiếu
báo hiệu
báo hỷ
báo oán
báo ơn
báo phục
báo thức
báo ứng
báo ứng
bạo
bạo bệnh
bạo chúa
bạo động
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bảo thủ
đg. (hoặc t.). Duy trì cái cũ sẵn có, không chịu thay đổi, không chịu đổi mới. Bảo thủ ý kiến. Đầu óc bảo thủ.