Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bảo quản
Bảo Quang
Bảo Sơn
bảo tàng
Bảo Thanh
Bảo Thành
Bảo Thạnh
Bảo Thắng
bảo thủ
Bảo Thuận
Bảo Toàn
bảo trợ
bảo vệ
Bảo Vinh
Bảo Yên
bão
bão tuyết
báo
báo cáo
báo chí
Báo Đáp
báo động
báo hiếu
báo hiệu
báo hỷ
báo oán
báo ơn
báo phục
báo thức
báo ứng
bảo quản
đgt. Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt: bảo quản máy móc bảo quản hồ sơ.