Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bảng đen
bảng hiệu
bảng lảng bơ lơ
bảng thu
bảng trời
bảng vàng
bảng xuân
báng
báng bổ
bạng duật
banh
bành
Bành Tổ
Bành Tổ
Bành Trạch
bành trướng
bảnh
bảnh bao
bánh
bánh bao
bánh lái
bánh mì
bánh tráng
bao
bao bì
bao biện
bao bọc
Bao Chưởng
Bao Công
bao dung
bảng đen
d. Vật có mặt phẳng nhẵn bằng gỗ, đá, v.v., thường màu đen, dùng để viết, vẽ bằng phấn lên trên.