Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bạo
bạo bệnh
bạo chúa
bạo động
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bạo phát
bấp bênh
bập bẹ
bập bềnh
BASIC
bất
bát
bát âm
bất bạo động
bất biến
bất bình
bát bửu
Bát canh Đản thổ
bất chính
bất công
Bát công (Núi)
bất diệt
Bát Đại Sơn
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất định
bất đồng
bát đồng
bạo
1 (ph.). x. bậu1 (bậu cửa).
2 t. Có cử chỉ, hành động tỏ ra là không rụt rè, không e ngại. Người nhát nát người bạo (tng.). Cử chỉ rất bạo. Bạo miệng.
3 t. (cũ, hoặc ph.). Khoẻ, mạnh.