Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bước tiến
bươi
Bưởi
bưởi
bươm bướm
bướng
bươu
bướu
bướu cổ
bứt
bứt rứt
bưu chính
bưu cục
bưu điện
bưu kiện
bưu phí
bưu tá
bưu thiếp
Bửu Đảo
Bửu Hoà
Bửu Long
C
Ca
ca
ca ca
ca cao
Ca-chiu-sa
ca dao
Ca-dong
ca khúc
bước tiến
dt. 1. Thế tiến công, tiến lên phía trước: không chặn được bước tiến của đối phương. 2. Sự tiến bộ, tiến triển tốt đẹp trong từng giai đoạn: Phong trào có những bước tiến rõ rệt.